Âm Hán Việt của 統べる là "thống beru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 統 [thống] べ [be] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 統べる là すべる [suberu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 す・べる[2]【統べる・総▽べる】 (動:バ下一)[文]:バ下二す・ぶ ①ひとつにまとめて支配する。統率する。「帝王が国を-・べる」 ②一つにまとめる。たばねる。「池のはちす葉に玉ゆり-・ぶる風の涼しさ/玉葉:夏」 Similar words: 支配牛耳る制す抑える圧する