Âm Hán Việt của 絨毛 là "nhung mao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絨 [nhung] 毛 [mao, mô]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絨毛 là じゅうもう [juumou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅう‐もう【×絨毛】 読み方:じゅうもう 1小腸粘膜面にある、細かい突起。表面積を増大させ、栄養素を効果的に吸収する。柔突起。 2哺乳類の胎盤と子宮壁との接触面にある突起。酸素や栄養素の交換が行われる。 Similar words: 毛羊毛ウール