Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 給( cấp ) 食( thực )
Âm Hán Việt của 給食 là "cấp thực ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
給 [cấp] 食 [tự, thực]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 給食 là きゅうしょく [kyuushoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きゅう‐しょく〔キフ‐〕【給食】 [名](スル)学校や会社などで、児童・生徒・従業員などに食事を支給すること。また、その食事。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bữa ăn tập thể, bữa ăn ở trường, bữa ăn công ty