Âm Hán Việt của 給料ペイ労賃賃金賃銭 là "cấp liệu PEI lao nhẫm nhẫm kim nhẫm tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 給 [cấp] 料 [liêu, liệu] ペ [PE] イ [I] 労 [lao] 賃 [nhẫm] 賃 [nhẫm] 金 [kim] 賃 [nhẫm] 銭 [tiền]