Âm Hán Việt của 絡繰 là "lạc sào".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絡 [lạc] 繰 [sào]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絡繰 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
Not found. Looked up at least 3 times.
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cơ cấu, cơ khí, cơ chế, máy móc, cơ cấu máy móc, mánh khóe, trò bịp