Âm Hán Việt của 結論付ける là "kết luận phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 結 [kết] 論 [luân, luận] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 結論付ける là けつろんづける [ketsurondzukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けつろん‐づ・ける【結論付ける】 読み方:けつろんづける [動カ下一]結論を与える。結論として決定する。「仮説は正しいと—・る」 Similar words: 論結判断結論結する