Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 結( kết ) 束( thúc )
Âm Hán Việt của 結束 là "kết thúc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
結 [kết] 束 [thú, thúc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 結束 là けっそく [kessoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けっ‐そく【結束】 読み方:けっそく [名](スル) 1ひもや縄などで結んで束にすること。「角材を一〇本ずつ—する」 2志を同じくする者が団結すること。「仲間の—が固い」「みんなで—して事に当たる」 3衣服や甲冑(かっちゅう)を身に着けること。身じたくすること。「夜半に—して、…剣が峰の天頂迄登って」〈漱石・それから〉 #けっそく結束 実用空調関連用語 野菜類を収穫して調整した後、出荷に適した量に分割する作業 JMnedict #結束 姓読み方結束けっそく結束けつそく結束むすびたば結束ゆいずか結束ゆいたば結束ゆいつか結束ゆうきSimilar words :協同 同盟 ユニオン 結合 合流
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gắn kết, đoàn kết, thống nhất