Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)結(kết) 成(thành)Âm Hán Việt của 結成 là "kết thành". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 結 [kết] 成 [thành]
Cách đọc tiếng Nhật của 結成 là けっせい [kessei]
デジタル大辞泉けっ‐せい【結成】[名](スル)会や団体などの組織を作ること。「劇団を結成する」