Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)結(kết) 実(thật)Âm Hán Việt của 結実 là "kết thật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 結 [kết] 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực]
Cách đọc tiếng Nhật của 結実 là けつじつ [ketsujitsu]
三省堂大辞林第三版けつじつ[0]【結実】(名):スル①植物に実がなること。実をむすぶこと。「-期」②努力が良い結果となって現れること。「努力が-する」#デジタル大辞泉けつ‐じつ【結実】読み方:けつじつ[名](スル)1植物が実を結ぶこと。「—期」2努力した結果として、成果が得られること。「長年の努力が—した」Similar words:成果 賜物 稔 賜 効果