Âm Hán Việt của 結わえ付ける là "kết wae phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 結 [kết] わ [wa] え [e] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 結わえ付ける là ゆわえつける [yuwaetsukeru]