Âm Hán Việt của 結び付ける là "kết bi phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 結 [kết] び [bi] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 結び付ける là むすびつける [musubitsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むすびつ・ける[5]【結び付ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二むすびつ・く ①動かないよう結んでつなぐ。ゆわえつける。「おみくじを境内の木の枝に-・ける」 ②関係づける。「地震と火山の活動を-・けて考える」 Similar words: 結び合せる組み合せる練り合せる調合合成