Âm Hán Việt của 結び付き là "kết bi phó ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 結 [kết] び [bi] 付 [phó] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 結び付き là むすびつき [musubitsuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むすびつき[0]【結び付き】 かかわり合い。関係。「政治家と企業との-」 Similar words: コネクション縁合い繋がり縁引き縁辺