Âm Hán Việt của 結い付ける là "kết i phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 結 [kết] い [i] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 結い付ける là ゆいつける [yuitsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆいつ・ける:ゆひ-[4]【結(い)付ける】 (動:カ下一):[文]カ下二ゆひつ・く ① 結びつける。縛りつける。「鉄の鎖で四肢を銅柱へ-・けられ/刺青:潤一郎」 ② (髪などを)結いなれる。「日本髪を-・けている人」 Similar words: 結び合せる組み合せる練り合せる調合合成