Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 経( kinh ) 費( phí )
Âm Hán Việt của 経費 là "kinh phí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
経 [kinh] 費 [bỉ, phí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 経費 là けいひ [keihi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐ひ【経費】 1一定している平常の費用。また、物事を行うのに必要な費用。「必要経費」「物価高で経費がかさむ」 2国または地方公共団体などの活動のために必要な財政支出。 3製造原価のうち、材料費・労務費を除いたすべての費用。[用法]経費・費用――何かに要する金銭の意では「経費(費用)がかさむ」「経費(費用)を出し合う」のように相通じて用いられる。◇「経費」は、継続的に、一定の枠の中で必要とされる金銭の意が強く、「営業の経費を節約する」「年間経費」のように用いる。◇「費用」は何かをするために必要とする金銭の意で、「改築にかなりの費用がかかる」「旅行の費用を積み立てる」などと用いる。 会計用語辞典 #経費 読み方:けいひ 経費とは、材料および労務費以外の費用のことです。 住宅用語大辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chi phí, ngân sách, kinh phí