Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 経( kinh ) 由( do )
Âm Hán Việt của 経由 là "kinh do ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
経 [kinh] 由 [do]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 経由 là けいゆ [keiyu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐ゆ【経由】 [名](スル) 1目的地へ行く途中、ある地点を通ること。けいゆう。「京都経由で奈良へ行く」 2物事が中間のある機関を経ること。けいゆう。「部長を経由して提案する」 #けい‐ゆう〔‐イウ〕【経由】 [名](スル)⇒けいゆ(経由)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quá cảnh, đi qua, thông qua, chuyển tiếp qua