Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 経( kinh ) 歴( lịch )
Âm Hán Việt của 経歴 là "kinh lịch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
経 [kinh] 歴 [lịch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 経歴 là けいれき [keireki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐れき【経歴】 読み方:けいれき [名](スル) 1今まで経験してきた仕事・身分・地位・学業などの事柄。履歴。「—を偽る」 2実際に見聞きしたり体験したりすること。経験。「凡(およ)そ前日来—した事を問われる儘(まま)に、はっきり答えた」〈鴎外・最後の一句〉 3年月を経ること。年月の過ぎ去ること。「百余歳の星霜を—す」 4ある地域内をめぐり歩くこと。「山河を—し又南費府に至る」〈東海散士・佳人之奇遇〉Similar words :素姓 種姓 身元 身許 バックグラウンド
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiểu sử, lý lịch, quá trình công tác, kinh nghiệm