Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 経( kinh ) る( ru )
Âm Hán Việt của 経る là "kinh ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
経 [kinh] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 経る là へる [heru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 へる[1]【経る】 (動:ハ下一)[文]:ハ下二ふ 〔「綜(ふ)」と同源〕 ①ある場所を順次通って行く。経由する。「京都をへて大阪へ行く」「何人もの手をへて今の持ち主のものとなった」 ②時がたつ。年月がすぎる。「多くの年月をへる」「なんでもかたちは猿のかうらをへたのだぜ/西洋道中膝栗毛:魯文」 ③ある過程・段階などを通る。経過する。「審査をへて採用される」「紆余(うよ)曲折をへて結ばれた」 ④歳月を過ごす。「なほ世にふまじき心地しければ/大和:150」Similar words :通行 通過 過ぎ去る 通り抜け 横断
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trải qua, trải nghiệm, đi qua, sống qua, chịu đựng, trải qua