Âm Hán Việt của 経つ là "kinh tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 経 [kinh] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 経つ là たつ [tatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 た・つ【▽経つ】 読み方:たつ [動タ五(四)]《「立つ」と同語源》 1時が過ぎる。「日が—・つ」「いつまで—・っても帰ってこない」 2ろうそくや油などが燃え尽きる。「線香は、まだ半分も—・って居ない」〈菊池寛・名君〉 Similar words: 過ぎ去る通す通る経る明かす