Âm Hán Việt của 絆す là "bán su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絆 [bán] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絆す là ほだす [hodasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほだ・す【×絆す】 読み方:ほだす [動サ四] 1つなぎとめる。〈新撰字鏡〉 2自由を束縛する。→ほだされる 「羇客とかけば、羇は、—・すなり」〈中華若木詩抄・中〉 Similar words: 結わえる結わえ付ける縛る結い付ける繋げる