Âm Hán Việt của 組織化 là "tổ chức hóa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 組 [tổ] 織 [chí, chức, xí] 化 [hóa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 組織化 là そしきか [soshikika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そしき‐か〔‐クワ〕【組織化】 読み方:そしきか [名](スル)まとまりのない個々のものを一つの組織にまとめること。「地域活動を—する」 Similar words: 組織編制