Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 組( tổ ) 替( thế ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 組替える là "tổ thế e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
組 [tổ ] 替 [thế ] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 組替える là くみかえる [kumikaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 くみか・える-かへる:[0]:[4]:[3]【組(み)替える・組(み)換える】 (動ア下一)[文]ハ下二くみか・ふ すでに編成されているものをばらばらにして新しく編成し直す。「予算を-・える」「細胞の遺伝子を-・える」 #デジタル大辞泉 くみ‐か・える〔‐かへる〕【組(み)替える/組(み)換える】 読み方:くみかえる [動ア下一][文]くみか・ふ[ハ下二]一度組んだものをとりやめ、別のまとめ方で改めて組む。また、組み合わせを変える。編成しなおす。「日程を—・える」Similar words :再編成 模様替え
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thay đổi, tổ chức lại, sắp xếp lại, điều chỉnh