Âm Hán Việt của 組み立てる là "tổ mi lập teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 組 [tổ] み [mi] 立 [lập] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 組み立てる là くみたてる [kumitateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くみ‐た・てる【組(み)立てる】 読み方:くみたてる [動タ下一][文]くみた・つ[タ下二]個々の材料・部品などを組み合わせて、一つのまとまった物を作り上げる。「模型を—・てる」「考えを—・てる」 Similar words: 製する製出生産作製作る