Âm Hán Việt của 紳士 là "thân sĩ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 紳 [thân] 士 [sĩ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 紳士 là しんし [shinshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐し【紳士】 読み方:しんし 《搢紳(しんしん)の士の意》 1上流社会の人。「有名—の商議場たるが如く」〈織田訳・花柳春話〉 2上品で礼儀正しく、教養の高いりっぱな男性。ジェントルマン。「—淑女」 3成人の男性。「—服」 Similar words: 檀那貴紳御方人士お方