Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 細( tế ) 腰( yêu )
Âm Hán Việt của 細腰 là "tế yêu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
細 [tế] 腰 [yêu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 細腰 là さいよう [saiyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さい‐よう〔‐エウ〕【細腰】 女の腰の細くてしなやかなこと。美人の形容に用いられる。やなぎごし。 #ほそ‐ごし【細腰】 1細い腰。特に、女性のしなやかな腰。 2腰の細くくびれた、帯をしめるあたり。[Similar phrases]
柳腰 海老腰 細腰 腰折れ 蜂腰
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
eo nhỏ, vòng eo thon