Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胴(đỗng)Âm Hán Việt của 胴 là "đỗng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胴 [đỗng]
Cách đọc tiếng Nhật của 胴 là どう [dou]
デジタル大辞泉どう【胴】[常用漢字] [音]ドウ(慣)身体の、頭と手足を除いた筒形の部分。また、それに似たもの。「胴衣・胴体・胴乱/響胴」