Âm Hán Việt của 細糸 là "tế mịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 細 [tế] 糸 [mịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 細糸 là ほそいと [hosoito]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほそ‐いと【細糸】 読み方:ほそいと 1細い糸。ほそ。 2紡績糸で、40番手より細い糸。 Similar words: ファイバー繊維フィラメント