Âm Hán Việt của 累加 là "lụy gia".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 累 [luy, lũy, lụy] 加 [gia]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 累加 là るいか [ruika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 るい‐か【累加】 読み方:るいか [名](スル) 1重なり加わること。また、重ね加えること。「利益が—する」 2数学で、同一の数を順次に加えていくこと。「—法」⇔累減。 Similar words: 膨張増加アップ上昇伸び