Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)紡(phưởng) 績(tích)Âm Hán Việt của 紡績 là "phưởng tích". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 紡 [phưởng] 績 [tích]
Cách đọc tiếng Nhật của 紡績 là ぼうせき [bouseki]
デジタル大辞泉ぼう‐せき〔バウ‐〕【紡績】[名](スル)1《古くは「ほうせき」とも》糸をつむぐこと。動植物などの繊維を処理・加工して糸にすること。2「紡績糸」の略。