Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)素(tố) 朴(phác)Âm Hán Việt của 素朴 là "tố phác". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 素 [tố] 朴 [phác]
Cách đọc tiếng Nhật của 素朴 là そぼく [soboku]
デジタル大辞泉そ‐ぼく【素朴/素×樸】[名・形動]1自然のままに近く、あまり手の加えられていないこと。単純で発達していないこと。また、そのさま。「―な遊び」「―な漁法」「―な疑問」2人の性質・言動などが、素直で飾り気がないこと。また、そのさま。「―な人柄」[派生]そぼくさ[名]