Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 素( tố ) 早( tảo ) い( i )
Âm Hán Việt của 素早い là "tố tảo i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
素 [tố ] 早 [tảo ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 素早い là すばやい [subayai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 すばや・い[3]【素早い】 (形)[文]:クすばや・し 〔「す」は接頭語。近世以降の語〕 ①動作や行動が早い。敏捷(びんしよう)だ。手早い。「動作が-・い」「ボールを-・く投げ返す」 ②理解や判断が早い。「彼の真意を-・く見抜く」「経済の動きを-・く読み取る」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 す‐ばや・い【素早い】 読み方:すばやい [形][文]すばや・し[ク] 1行動が非常に早い。敏速である。「動作が—・い」「—・く処理する」 2頭の回転が非常に早い。「状況を—・くさとる」「—・い判断」 [派生]すばやさ[名]Similar words :速やか 手早 疾い 迅速 スピーディー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhanh chóng, mau lẹ