Âm Hán Việt của 素敵 là "tố địch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 素 [tố] 敵 [địch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 素敵 là すてき [suteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すてき[0]【素敵・素的】 (形動)[文]:ナリ ①心を引き付けられるさま。すばらしいさま。「-なお洋服ね」 ②程度のはなはだしいさま。並はずれたさま。「顔は-に赤く眼はかがやけり/遠野物語:国男」「-に可愛がるからいい/滑稽本・浮世風呂:前」〔「す」は「すばらしい」の下略、「てき」は「強(ごう)てき」「頓てき」などの「てき(的)」と同じく接尾語か。「素敵」は当て字〕 Similar words: 晴れ晴れしい輝かしい美美しい風光明媚素晴らしい