Âm Hán Việt của 素描 là "tố miêu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 素 [tố] 描 [miêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 素描 là そびょう [sobyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そびょう:-べう[0]【素描】 (名):スル〔フランスdessin〕 ①鉛筆や木炭などの単色の線などで物の形を表した絵。本来は創作の予備的な下絵として描かれた。また、彩画と対比されることもある。デッサン。 ②物事の全容を把握するために要点を簡単に書き記すこと。また、その文。→粗描(補説欄) Similar words: 下絵ドラフトエスキス下図要覧