Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 紛( phân ) 争( tranh )
Âm Hán Việt của 紛争 là "phân tranh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
紛 [phân] 争 [tranh, tránh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 紛争 là ふんそう [funsou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふん‐そう〔‐サウ〕【紛争/紛×諍】 [名](スル)事がもつれて争うこと。もめごと。「領土問題で―する」 航空軍事用語辞典++
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mâu thuẫn, tranh chấp, xung đột