Âm Hán Việt của 紛争 là "phân tranh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 紛 [phân] 争 [tranh, tránh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 紛争 là ふんそう [funsou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふん‐そう〔‐サウ〕【紛争/紛×諍】 読み方:ふんそう [名](スル)事がもつれて争うこと。もめごと。「領土問題で—する」 Similar words: 手数不都合妨害禍煩雑