Âm Hán Việt của 紛れ込む là "phân re chứa mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 紛 [phân] れ [re] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 紛れ込む là まぎれこむ [magirekomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まぎれ‐こ・む【紛れ込む】 読み方:まぎれこむ [動マ五(四)] 1まちがって入り込む。「よその郵便物が—・む」 2いつのまにか他の物の中に入り込む。混雑をうまく利用して入り込む。「雑踏の中に—・んで姿を消す」 Similar words: 紛れる隠れる