Âm Hán Việt của 紛れ幸い là "phân re hạnh i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 紛 [phân] れ [re] 幸 [hạnh] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 紛れ幸い là まぐれざいわい [magurezaiwai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まぐれざいわい:-ざいはひ[4]【紛▽れ幸い】 思いがけないしあわせ。僥倖(ぎようこう)。 #デジタル大辞泉 まぐれ‐ざいわい〔‐ざいはひ〕【▽紛れ幸い】 読み方:まぐれざいわい 偶然に得られた幸福。僥倖(ぎょうこう)。 Similar words: 儲け物棚牡丹僥倖ブーム零れ幸い
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự may mắn trong tình huống ngẫu nhiên, may mắn bất ngờ