Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 紛( phân )    ら( ra )    す( su )  
Âm Hán Việt của 紛らす  là "phân ra su  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
紛  [phân ] ら  [ra ] す  [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 紛らす  là まぎらす [magirasu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 まぎら・す【紛らす】  読み方:まぎらす [動サ五(四)]関心を他に移すなどして、そのことがわからなくなるようにする。ごまかす。また、気持ちを他に向けてふさいだ気分などを晴らす。まぎらわす。「姿を人込みに―・す」「気を―・す」「退屈を―・す」 [可能]まぎらせる # 実用日本語表現辞典 紛らす 読み方:まぎらす 物事を他のものと区別のつかない状態にすること。一時的に忘れること。気分について言うことが多く、「気を紛らす」「悲しみを紛らす」「退屈を紛らす」などのように用いられる。「紛らわす」とも言う。 (2011年9月26日更新)Similar words :構いつける   遇する   馳走   供応   摂待  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 làm phân tâm, làm mất tập trung, làm xao lãng