Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)級
Âm Hán Việt của 級 là "cấp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
級 [cấp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 級 là きゅう [kyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
きゅう〔キフ〕【級】
[名]
1物事を上下の地位・段階に分ける区切り。階級。等級。「柔道の級が上がる」
2学校で、同一の学年。また、学級。組。クラス。「彼はぼくより一つ級が上だ」
3写真植字の文字の大きさの単位。一級は4分の1ミリ。[接尾]
1名詞に付いて、その程度であることを表す。「国宝級の重要文化財」
2珠算や柔・剣道など、技能の段階に応じて免許状を発行するようなものについて、その程度・段階などを表すのに用いる。「珠算三級」「二級整備士」
3軍艦や自衛隊の艦船における同型艦のまとまりを表す。一般に、その級で最初に建造された艦の名を冠する。「超弩級」「ニミッツ級航空母艦」
4助数詞。㋐学校で学級を数えるのに用いる。「一学年を五級に分ける」㋑階段の一つ一つを数えるのに用いる。「入口の石段を二三―上ると」〈芥川・仙人〉
#
きゅう【級】
[音]キュウ(キフ)(呉)(漢) [訓]しな[学習漢字]3年
1一段一段と区切られた順序。「下級・階級・高級・初級・昇級・上級・進級・低級・等級・特級」
2学校のクラス。組。「級長・級友/学級・原級・同級」
3うちとった首。「首級」
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cấp độ, trình độ