Âm Hán Việt của 紙屑 là "chỉ tiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 紙 [chỉ] 屑 [tiết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 紙屑 là かみくず [kamikuzu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かみくず:-くづ[3]【紙屑▼】 いらなくなった紙切れ。「-籠」「-を捨てるな」「-同然に解雇される」 #デジタル大辞泉 かみ‐くず〔‐くづ〕【紙×屑】 読み方:かみくず 不用になった紙切れ。くず紙。「—を捨てる」「—同然となった株券」 Similar words: くず紙紙切れ