Âm Hán Việt của 紙土 là "chỉ thổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 紙 [chỉ] 土 [đỗ, độ, thổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 紙土 là かみつち [kamitsuchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かみ‐つち【紙土】 読み方:かみつち 粘土や砂に和紙をまぜ、粘り強さをもたせた土。鋳型の内部に用いる。 Similar words: 泥土大地土壌地
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giấy trộn đất sét, giấy đất, đất trộn bột giấy, nguyên liệu làm gốm