Âm Hán Việt của 泥 là "nệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 泥 [nê, nễ, nệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 泥 là どろ [doro], でい [dei], ひじりこ [hijiriko], こひじ [kohiji], うき [uki], ひじ [hiji]