Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 紕( phi ) う( u )
Âm Hán Việt của 紕う là "phi u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
紕 [bì, phi] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 紕う là まよう [mayou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 まよ・う:まよふ[2]【迷う・紕▼う】 (動:ワ五[:ハ四]) 〔:⑧が原義〕 ①道や方向がわからなくなる。また、わからなくてうろうろする。「森の中で道に-・う」 ②決断ができない。どうしたらよいかわからない。「判断に-・う」「-・わず実行せよ」「去就に-・う」 ③誘惑に負ける。自制心を失う。「色香(いろか)に-・う」 ④死者が成仏(じようぶつ)できずにいる。「無念さのあまり-・ったか」 ⑤まぎれる。区別がつかない。「置き-・ふ色は山のはの月/新古今:秋下」 ⑥髪などがもつれ乱れる。「つゆばかりも-・ひたる筋なく/浜松中納言:5」 ⑦入り乱れて動く。「まかで参る車、多く-・ふ/源氏:玉鬘」 ⑧布がすれて、織り糸が乱れる。「手本(たもと)のくだり-・ひ来にけり/万葉集:3453」 ⑨(「償(まど)ふ」と「迷(まど)ふ」との混同から)つぐなう。弁償する。「家賃でも滞つた日にや、俺れ-・はなくつちや成りやすめえし/土:節」 [慣用]宙に-・路頭に-Similar words :逡巡 うじうじ 思い迷う 躊躇 尻込み
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lạc lối, phân vân, do dự, lưỡng lự