Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)純(thuần) 真(chân)Âm Hán Việt của 純真 là "thuần chân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 純 [chuẩn, đồn, thuần, truy] 真 [chân]
Cách đọc tiếng Nhật của 純真 là じゅんしん [junshin]
三省堂大辞林第三版じゅんしん[0]【純真】(名・形動)[文]:ナリ心にけがれやいつわりがなく、純粋で清らかな・こと(さま)。「-な子供」[派生]-さ(名)#デジタル大辞泉じゅん‐しん【純真】読み方:じゅんしん[名・形動]心にけがれのないこと。邪心がなく清らかなこと。また、そのさま。「子供の—な心」[派生]じゅんしんさ[名]Similar words:純一無雑 清白 潔い ピュア 浄い