Âm Hán Việt của 純益 là "thuần ích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 純 [chuẩn, đồn, thuần, truy] 益 [ích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 純益 là じゅんえき [juneki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅん‐えき【純益】 読み方:じゅんえき 総収益から総費用を差し引いた純粋の利益。純収益。 Similar words: 所得プラス益金利純利益
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lợi nhuận thuần, lợi nhuận ròng, lợi nhuận sau thuế