Âm Hán Việt của 純白 là "thuần bạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 純 [chuẩn, đồn, thuần, truy] 白 [bạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 純白 là じゅんぱく [junpaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅん‐ぱく【純白】 読み方:じゅんぱく [名・形動] 1まじりけのない白色。また、まっしろなさま。「—な(の)ウエディングドレス」 2けがれがなく清らかなこと。また、そのさま。「—な心」 Similar words: 純一無雑清白純真潔いピュア