Âm Hán Việt của 納骨堂 là "nạp cốt đường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 納 [nạp] 骨 [cốt] 堂 [đường]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 納骨堂 là のうこつどう [noukotsudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のうこつ‐どう〔ナフコツダウ〕【納骨堂】 読み方:のうこつどう遺骨をおさめる堂。 #葬式用語 納骨堂【のうこつどう】 法律的には「他人の委託を受けて焼骨を収蔵するために、納骨堂として都道府県知事の許可を受けた施設」のこと。遺骨を一時預かりするだけではなく、墓地使用同様に長期預かりもする。 Similar words: 骨堂