Âm Hán Việt của 納得 là "nạp đắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 納 [nạp] 得 [đắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 納得 là なっとく [nattoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なっ‐とく【納得】 読み方:なっとく [名](スル)他人の考えや行動などを十分に理解して得心すること。「—のいかない話」「説明を聞いて—する」 #納得歴史民俗用語辞典 読み方:オサメトク(osametoku)江戸時代、領主などの収入である貢租の呼称。別名納徳 Similar words: 調和賛成合意アグリーメント申し合わせ