Âm Hán Việt của 納入 là "nạp nhập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 納 [nạp] 入 [nhập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 納入 là のうにゅう [nounyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のう‐にゅう〔ナフニフ〕【納入】 読み方:のうにゅう [名](スル)品物や金銭を納めること。「授業料を—する」「—期限」 Similar words: 入金払込み払い支払い払