Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 納( nạp ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 納める là "nạp me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
納 [nạp] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 納める là おさめる [osameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おさ・める:をさめる[3]【納める・収める】 (動:マ下一)[文]:マ下二をさ・む 〔「治める」と同源〕 ①しかるべき所にしまう。また、しまって表に出さない。「金庫に-・める」「胸一つに-・める」 ②一定の枠に入れる。「空いた所に書棚を-・める」「食費を千円以内に-・める」 ③結果として手に入れる。《収》「成果を-・める」「権力を手中に-・める」 ④贈り物などを自分の側に受け入れる。「少々ですがお-・め下さい」 ⑤受け取り手に渡す。《納》「月末に-・める商品」「会費を-・める」「年貢を-・める」 ⑥中に取り入れる。《収》「目録に-・める」「代表作を選集に-・める」 ⑦勢いを静める。《収》「怒りを-・める」 ⑧終わりにする。他の動詞に付けても用いる。《納》「歌い-・める」 ⑨死者を埋葬する。「みまかりにける時に深草の山に-・めて/古今:哀傷詞」 [慣用]腹に-・鉾(ほこ)を-・胸に-Similar words :払う 引合う 支払う 引き合う 収める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nộp, thanh toán