Âm Hán Việt của 紀伝 là "kỉ truyện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 紀 [kỉ] 伝 [truyền, truyện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 紀伝 là きでん [kiden]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐でん【紀伝】 読み方:きでん 1人物の一代の事績を記録した書物。 2「紀伝体」の略。 3「紀伝道」の略。 Similar words: 伝一代記バイオグラフィー伝記