Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 糸( mịch )
Âm Hán Việt của 糸 là "mịch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
糸 [mịch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 糸 là いと [ito], し [shi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いと【糸】 1天然、または人造の繊維を細長く引きのばしてよりをかけたもの。織物糸・縫い糸・編み物糸など。「糸をつむぐ」 2細長く1のようになっているもの。「クモの糸」 3琴または三味線などの弦楽器の弦(げん)。「糸を張る」 4琴・三味線のこと。「糸竹」 5釣り糸。「糸を垂れる」 6(比喩的に)物事を結びつけるもの。「記憶の糸をたぐる」「運命の糸」 7糸引き納豆をいう女房詞。 ###し【糸】 数の単位。1の1万分の1。毛(もう)の10分の1。→位(くらい)[表]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chỉ, sợi chỉ, sợi dây